Bảng mã Puly XL vòng định tâm 18/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng B Bảng mã puly 3M dạng vòng bi *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] F [mm] E [mm] H K T [N·m] BS 1 SPAEXL-20-050-D6 20 32.34 31.83 40 27 16 13.5 9 BDC-6 2 SPAEXL-21-050-D6 21 33.96 33.45 40 27 16 13.5 9 BDC-6 3 SPAEXL-22-050-D6 22 35.57 35.07 45 30 16 13.5 9 BDC-6 4 SPAEXL-24-050-D6 24 38.81 38.3 45 30 16 13.5 9 BDC-6 5 SPAEXL-25-050-D7 25 40.43 39.92 48 35 17 13.5 11 BDC-7 6 SPAEXL-26-050-D7 26 42.01 41.53 48 35 17 13.5 11 BDC-7 7 SPAEXL-28-050-D8 28 45.28 44.77 55 40 18 13.5 12 BDC-8 8 SPAEXL-30-050-D8 30 48.51 48 55 40 18 13.5 12 BDC-8 9 SPAEXL-32-050-D8 32 51.74 51.24 61 45 18 13.5 12 BDC-8 10 SPAEXL-34-050-D8 34 54.98 54.47 61 45 18 13.5 12 BDC-8 11 SPAEXL-36-050-D8 36 58.21 57.7 67 50 18 13.5 12 BDC-8 12 SPAEXL-38-050-D8 38 61.45 60.94 67 50 18 13.5 12 BDC-8 13 SPAEXL-40-050-D9 40 64.68 64.17 74 58 20 15.5 17 BDC-9 14 SPAEXL-42-050-D9 42 67.91 67.41 74 58 20 15.5 17 BDC-9 15 SPAEXL-44-050-D9 44 71.15 70.64 80 60 20 15.5 17 BDC-9 16 SPAEXL-46-050-D9 46 74.38 73.87 80 60 20 15.5 17 BDC-9 17 SPAEXL-48-050-D9 48 77.62 77.11 87 67 20 15.5 17 BDC-9 18 SPAEXL-50-050-D10 50 80.85 80.34 87 67 20 15.5 19 BDC-10 19 SPAEXL-60-050-D10 60 97.01 96.51 104 84 20 15.5 19 BDC-10 20 SPAEXL-72-050-D10 72 116.43 115.92 123 102 20 15.5 19 BDC-10 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi