Bảng mã puly 3M dạng B 06/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng vòng bi Bảng mã Puly 5M dạng A *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã sản phẩm Số răng PD [mm] OD [mm] D F [mm] E [mm] M B T 1 SPAB3M-14-060-P4 14 13.37 12.61 16 16 10 M3 0 0 2 SPAB3M-15-060-P4 15 14.32 13.56 18 18 11 M3 0 0 3 SPAB3M-16-060-P4 16 15.28 14.52 18 18 11 M3 0 0 4 SPAB3M-18-060-P4 18 17.19 16.43 20 20 13 M3 0 0 5 SPAB3M-19-060-P4 19 18.14 17.38 22 22 14 M3 0 0 6 SPAB3M-20-060-P4 20 19.1 18.34 22 22 14 M3 0 0 7 SPAB3M-22-060-P4 22 21.01 20.25 25 25 16 M3 0 0 8 SPAB3M-24-060-P4 24 22.92 22.16 14 26 16 M3 0 0 9 SPAB3M-25-060-P4 25 23.87 23.11 16 28 19 M3 0 0 10 SPAB3M-26-060-P5 26 24.83 24.07 16 28 19 M3 0 0 11 SPAB3M-28-060-P5 28 26.74 25.98 18 30 20 M3 0 0 12 SPAB3M-30-060-P6 30 28.65 27.89 20 32 23 M3 0 0 13 SPAB3M-32-060-P6 32 30.56 29.8 20 35 25 M3 0 0 14 SPAB3M-34-060-P6 34 32.47 31.71 26 40 28 M4 0 0 15 SPAB3M-36-060-P6 36 34.38 33.62 26 40 29 M4 0 0 16 SPAB3M-40-060-P8 40 38.2 37.44 30 44 33 M4 3 1.4 17 SPAB3M-44-060-P8 44 42.02 41.25 32 48 36 M5 3 1.4 18 SPAB3M-48-060-P8 48 45.84 45.07 34 50 38 M5 3 1.4 19 SPAB3M-50-060-P8 50 47.75 46.98 34 52 40 M5 3 1.4 20 SPAB3M-60-060-P8 60 57.3 56.53 39 61 46 M5 3 1.4 21 SPAB3M-72-060-P8 72 68.75 67.99 50 74 58 M5 3 1.4 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi