Bảng mã Puly T5 vòng định tâm 17/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng B Bảng mã puly 3M dạng vòng bi *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] F [mm] E [mm] H K T BS 1 SPAET5-22-100-D6 22 35.01 34.25 40 27 16 14 9 BDC-6 2 SPAET5-24-100-D6 24 38.2 37.4 45 30 16 14 9 BDC-6 3 SPAET5-25-100-D6 25 39.79 39 45 30 16 14 9 BDC-6 4 SPAET5-26-100-D6 26 41.38 40.6 48 35 16 14 9 BDC-6 5 SPAET5-28-100-D6 28 44.56 43.75 48 35 16 14 9 BDC-6 6 SPAET5-30-100-D6 30 47.75 46.95 52 36 16 14 9 BDC-6 7 SPAET5-32-100-D6 32 50.93 50.1 55 40 16 14 9 BDC-6 8 SPAET5-34-100-D6 34 54.11 53.25 61 45 16 14 9 BDC-6 9 SPAET5-36-100-D6 36 57.3 56.45 61 45 16 14 9 BDC-6 10 SPAET5-40-100-D6 40 63.66 62.85 67 50 16 14 9 BDC-6 11 SPAET5-44-150-D8 44 70.03 69.2 74 58 18 14 12 BDC-8 12 SPAET5-48-150-D8 48 76.39 75.55 83 67 18 14 12 BDC-8 13 SPAET5-50-150-D8 50 79.58 78.75 87 67 18 14 12 BDC-8 14 SPAET5-60-150-D8 60 95.49 94.65 99 83 18 14 12 BDC-8 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi