Giỏ hàng của bạn trống!

Bảng mã Puly T5 dạng A

17/11/2021

*** Bản rộnglỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.

  Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] F [mm] E [mm] M B T
1 TAAT5-12-100-P5 12 19.1 18.25 24 12 M3 0 0
2 TAAT5-14-100-P5 14 22.28 21.45 26 16 M3 0 0
3 TAAT5-15-100-P5 15 23.87 23.05 28 18 M3 0 0
4 TAAT5-16-100-P6 16 25.46 24.6 32 20 M3 0 0
5 TAAT5-18-100-P6 18 28.65 27.8 33 22 M4 0 0
6 TAAT5-20-100-P6 20 31.83 31 36 24 M4 0 0
7 TAAT5-22-100-P7 22 35.01 34.25 40 27 M4 0 0
8 TAAT5-24-100-P7 24 38.2 37.4 45 30 M4 0 0
9 TAAT5-25-100-P7 25 39.79 39 45 30 M5 0 0
10 TAAT5-26-100-P8 26 41.38 40.6 48 35 M5 3 1.4
11 TAAT5-28-100-P8 28 44.56 43.75 48 35 M5 3 1.4
12 TAAT5-30-100-P10 30 47.75 46.95 52 36 M5 3 1.4
13 TAAT5-32-100-P10 32 50.93 50.1 55 40 M6 3 1.4
14 TAAT5-34-100-P10 34 54.11 53.25 61 45 M6 3 1.4
15 TAAT5-36-100-P10 36 57.3 56.45 61 45 M6 3 1.4
16 TAAT5-40-100-P10 40 63.66 62.85 67 50 M6 3 1.4
17 TAAT5-44-100-P12 44 70.03 69.2 74 58 M8 4 1.8
18 TAAT5-48-100-P12 48 76.39 75.55 83 67 M8 4 1.8
19 TAAT5-50-100-P12 50 79.58 78.75 87 67 M8 4 1.8
20 TAAT5-60-100-P12 60 95.49 94.65 99 83 M8 4 1.8

Không có bình luận nào cho bài viết.

Viết bình luận: