Giỏ hàng của bạn trống!

Bảng mã Puly T10 dạng B

17/11/2021

*** Bản rộnglỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.

  Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] D F [mm] E [mm] M B T
1 SPABT10-14-150-P10 14 44.56 42.7 32 48 35 M4 3 1.4
2 SPABT10-15-150-P10 15 47.75 45.9 33 52 36 M4 3 1.4
3 SPABT10-16-150-P12 16 50.93 49.05 37 58 40 M5 4 1.8
4 SPABT10-18-150-P12 18 57.3 55.45 40 61 45 M5 4 1.8
5 SPABT10-20-150-P12 20 63.66 61.8 47 67 50 M6 4 1.8
6 SPABT10-22-150-P12 22 70.03 68.15 50 80 60 M6 4 1.8
7 SPABT10-24-150-P12 24 76.39 74.55 60 87 67 M6 4 1.8
8 SPABT10-25-150-P12 25 79.58 77.7 63 87 67 M6 4 1.8
9 SPABT10-26-150-P12 26 82.76 80.9 63 87 67 M6 4 1.8
10 SPABT10-28-150-P12 28 89.13 87.25 70 95 75 M8 4 1.8
11 SPABT10-30-150-P12 30 95.49 93.65 75 104 84 M8 4 1.8
12 SPABT10-32-150-P20 32 101.86 100 85 111 90 M8 6 2.8
13 SPABT10-34-150-P20 34 108.23 106.4 90 115 95 M8 6 2.8
14 SPABT10-36-150-P20 36 114.59 112.75 95 123 102 M10 6 2.8
15 SPABT10-40-150-P20 40 127.32 125.45 100 135 115 M10 6 2.8
16 SPABT10-44-150-P20 44 140.06 138.2 100 152 130 M10 6 2.8
17 SPABT10-48-150-P20 48 152.79 150.95 100 160 140 M10 6 2.8

Không có bình luận nào cho bài viết.

Viết bình luận: