Bảng mã Puly S8M vòng định tâm 17/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng B Bảng mã puly 3M dạng vòng bi *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] F [mm] E [mm] H K T BS 1 TAES8M-18-150-D8 18 45.84 44.46 52 36 18 13.5 12 BDC-8 2 TAES8M-19-150-D8 19 48.38 47.01 55 40 18 13.5 12 BDC-8 3 TAES8M-20-150-D8 20 50.93 49.56 58 40 18 13.5 12 BDC-8 4 TAES8M-21-150-D8 21 53.48 52.1 61 45 18 13.5 12 BDC-8 5 TAES8M-22-150-D8 22 56.02 54.65 61 45 18 13.5 12 BDC-8 6 TAES8M-24-150-D8 24 61.12 59.74 67 50 18 13.5 12 BDC-8 7 TAES8M-25-150-D8 25 63.66 62.29 70 54 18 13.5 12 BDC-8 8 TAES8M-26-150-D8 26 66.21 64.84 74 58 18 13.5 12 BDC-8 9 TAES8M-28-150-D8 28 71.3 69.93 80 60 18 13.5 12 BDC-8 10 TAES8M-30-150-D8 30 76.39 75.02 87 67 18 13.5 12 BDC-8 11 TAES8M-32-150-D8 32 81.49 80.12 87 67 18 13.5 12 BDC-8 12 TAES8M-34-250-D16 34 86.58 85.21 95 75 32 21 86 BDC-16 13 TAES8M-36-250-D16 36 91.67 90.3 99 83 32 21 86 BDC-16 14 TAES8M-38-250-D16 38 96.77 95.39 104 84 32 21 86 BDC-16 15 TAES8M-40-250-D20 40 101.86 100.49 111 90 47 26 290 BDD-20 16 TAES8M-44-250-D20 44 112.05 110.67 119 102 47 26 290 BDD-20 17 TAES8M-48-250-D20 48 122.23 120.86 127 105 47 26 290 BDD-20 18 TAES8M-50-250-D20 50 127.32 125.95 135 115 47 26 290 BDD-20 19 TAES8M-60-250-D20 60 152.79 151.42 160 140 47 26 290 BDD-20 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi