Bảng mã Puly S8M dạng B 16/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng B Bảng mã puly 3M dạng vòng bi *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] D F [mm] E [mm] K M B T 1 SPABS8M-18-150-P12 18 45.84 44.46 32 52 36 8 M5 4 1.8 2 SPABS8M-19-150-P12 19 48.38 47.01 35 55 40 8 M5 4 1.8 3 SPABS8M-20-150-P12 20 50.93 49.56 36 58 40 8 M5 4 1.8 4 SPABS8M-21-150-P12 21 53.48 52.1 40 61 45 8 M5 4 1.8 5 SPABS8M-22-150-P12 22 56.02 54.65 41 61 45 8 M5 4 1.8 6 SPABS8M-24-150-P12 24 61.12 59.74 46 67 50 8 M6 4 1.8 7 SPABS8M-25-150-P12 25 63.66 62.29 48 70 54 8 M6 4 1.8 8 SPABS8M-26-150-P14 26 66.21 64.84 51 74 58 8 M6 5 2.3 9 SPABS8M-28-150-P14 28 71.3 69.93 55 80 60 8 M6 5 2.3 10 SPABS8M-30-150-P14 30 76.39 75.02 60 87 67 8 M6 5 2.3 11 SPABS8M-32-150-P14 32 81.49 80.12 63 87 67 8 M8 5 2.3 12 SPABS8M-34-150-P16 34 86.58 85.21 70 95 75 8 M8 5 2.3 13 SPABS8M-36-150-P16 36 91.67 90.3 75 99 83 8 M8 5 2.3 14 SPABS8M-38-150-P16 38 96.77 95.39 80 104 84 8 M8 5 2.3 15 SPABS8M-40-150-P20 40 101.86 100.49 85 111 90 8 M8 6 2.8 16 SPABS8M-44-150-P20 44 112.05 110.67 90 119 102 11 M10 6 2.8 17 SPABS8M-48-150-P20 48 122.23 120.86 100 127 105 11 M10 6 2.8 18 SPABS8M-50-150-P20 50 127.32 125.95 100 135 115 11 M10 6 2.8 19 SPABS8M-60-150-P20 60 152.79 151.42 100 160 140 11 M10 6 2.8 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi