Bảng mã Puly S5M dạng B 16/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng B Bảng mã puly 3M dạng vòng bi *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] D F [mm] E [mm] M B T 1 SPABS5M-14-100-P5 14 22.28 21.32 14 26 16 M3 0 0 2 SPABS5M-15-100-P5 15 23.87 22.91 15 28 18 M3 0 0 3 SPABS5M-16-100-P5 16 25.46 24.5 17 32 20 M3 0 0 4 SPABS5M-18-100-P6 18 28.65 27.69 19 33 22 M4 0 0 5 SPABS5M-19-100-P6 19 30.24 29.28 19 36 24 M4 0 0 6 SPABS5M-20-100-P6 20 31.83 30.87 19 36 24 M4 0 0 7 SPABS5M-22-100-P7 22 35.01 34.05 24 40 27 M4 0 0 8 SPABS5M-24-100-P7 24 38.2 37.24 27 45 30 M4 0 0 9 SPABS5M-25-100-P7 25 39.79 38.83 27 45 30 M4 0 0 10 SPABS5M-26-100-P8 26 41.38 40.42 31 48 35 M5 3 1.4 11 SPABS5M-28-100-P8 28 44.56 43.6 32 48 35 M5 3 1.4 12 SPABS5M-30-100-P10 30 47.75 46.79 33 52 36 M5 3 1.4 13 SPABS5M-32-100-P10 32 50.93 49.97 37 55 40 M5 3 1.4 14 SPABS5M-34-100-P10 34 54.11 53.15 40 61 45 M6 3 1.4 15 SPABS5M-36-100-P10 36 57.3 56.34 40 61 45 M6 3 1.4 16 SPABS5M-40-100-P10 40 63.66 62.7 47 67 50 M6 3 1.4 17 SPABS5M-44-100-P12 44 70.03 69.07 50 74 58 M6 4 1.8 18 SPABS5M-48-100-P12 48 76.39 75.43 60 83 67 M8 4 1.8 19 SPABS5M-50-100-P12 50 79.58 78.62 63 87 67 M8 4 1.8 20 SPABS5M-60-100-P12 60 95.49 94.53 75 99 83 M8 4 1.8 21 SPABS5M-72-100-P12 72 114.58 113.63 90 119 102 M8 4 1.8 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi