Bảng mã puly S3M dạng A 08/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng B Bảng mã puly 3M dạng vòng bi *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] F [mm] E [mm] M B T 1 SPAAS3M-14-060-H4 14 13.37 12.61 16 10 - 0 0 2 SPAAS3M-15-060-H4 15 14.32 13.56 18 11 - 0 0 3 SPAAS3M-16-060-H4 16 15.28 14.52 18 11 - 0 0 4 SPAAS3M-18-060-H4 18 17.19 16.43 20 13 M3 0 0 5 SPAAS3M-19-060-H4 19 18.14 17.38 22 14 M3 0 0 6 SPAAS3M-20-060-H4 20 19.1 18.34 22 14 M3 0 0 7 SPAAS3M-22-060-H4 22 21.01 20.25 25 16 M3 0 0 8 SPAAS3M-24-060-P4 24 22.92 22.16 26 16 M3 0 0 9 SPAAS3M-25-060-P4 25 23.87 23.11 28 19 M3 0 0 10 SPAAS3M-26-060-P5 26 24.83 24.07 28 19 M4 0 0 11 SPAAS3M-28-060-P5 28 26.74 25.98 30 20 M4 0 0 12 SPAAS3M-30-060-P6 30 28.65 27.89 32 23 M4 0 0 13 SPAAS3M-32-060-P6 32 30.56 29.8 35 25 M4 0 0 14 SPAAS3M-34-060-P6 34 32.47 31.71 40 28 M4 0 0 15 SPAAS3M-36-060-P6 36 34.38 33.62 40 29 M4 0 0 16 SPAAS3M-40-060-P8 40 38.2 37.44 44 33 M4 3 1 17 SPAAS3M-44-060-P8 44 42.02 41.25 48 36 M5 3 1 18 SPAAS3M-48-060-P8 48 45.84 45.07 50 38 M5 3 1 19 SPAAS3M-50-060-P8 50 47.75 46.98 52 40 M5 3 1 20 SPAAS3M-60-060-P8 60 57.3 56.53 61 46 M5 3 1 21 SPAAS3M-72-060-P8 72 68.75 67.99 74 58 M5 3 1 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi