Bảng mã Puly 8M dạng A 16/11/2021 Bản mã Puly T10 dạng A Bản mã Puly T5 dạng vòng bi Bảng mã puly 3M dạng A Bảng mã puly 3M dạng B Bảng mã puly 3M dạng vòng bi *** Bản rộng và lỗ trục thay đổi theo yêu cầu của khách hàng. Mã Puly Số răng PD [mm] OD [mm] F [mm] E [mm] M B T 1 SPAA8M-22-150-P12 22 56.02 54.65 61 45 M5 4 1.8 2 SPAA8M-24-150-P12 24 61.12 59.74 67 50 M6 4 1.8 3 SPAA8M-25-150-P12 25 63.66 62.28 70 54 M6 4 1.8 4 SPAA8M-26-150-P14 26 66.21 64.85 74 58 M6 5 2.3 5 SPAA8M-28-150-P14 28 71.3 70.08 80 60 M6 5 2.3 6 SPAA8M-30-150-P14 30 76.39 75.13 87 67 M6 5 2.3 7 SPAA8M-32-150-P14 32 81.49 80.16 87 67 M8 5 2.3 8 SPAA8M-34-150-P16 34 86.53 85.22 95 75 M8 5 2.3 9 SPAA8M-36-150-P16 36 91.67 90.3 99 83 M8 5 2.3 10 SPAA8M-38-150-P16 38 96.77 95.39 104 84 M8 5 2.3 11 SPAA8M-40-150-P20 40 101.86 100.49 111 90 M8 6 2.8 12 SPAA8M-44-150-P20 44 112.05 110.07 119 102 M10 6 2.8 13 SPAA8M-48-150-P20 48 122.23 120.86 127 105 M10 6 2.8 14 SPAA8M-50-150-P20 50 127.32 125.95 135 115 M10 6 2.8 15 SPAA8M-60-150-P20 60 152.79 151.42 160 140 M10 6 2.8 Không có bình luận nào cho bài viết. Viết bình luận: Họ & Tên đệm Nội dung bình luận Gửi